Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:43 04/28, 2024
  1. 1
    11:53 - 17:14
    5h 21min JPY 17.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    17:00
    17:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:10
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:14
  2. 2
    11:53 - 17:15
    5h 22min JPY 17.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:57
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    16:57
    17:15
  3. 3
    11:53 - 17:29
    5h 36min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    15:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    17:11
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    17:11
    17:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:15
    17:24
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:29
  4. 4
    12:15 - 17:50
    5h 35min JPY 19.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:55
    16:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:32
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    17:32
    17:50
  5. 5
    11:43 - 19:48
    8h 5min JPY 229.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:43
    19:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.