Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
08:18 04/28, 2024
  1. 1
    09:20 - 11:37
    2h 17min JPY 5.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:36
    Hagi Sea Mart
    萩しーまーと
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:37
  2. 2
    08:51 - 11:37
    2h 46min JPY 3.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:36
    Hagi Sea Mart
    萩しーまーと
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:37
  3. 3
    08:51 - 11:48
    2h 57min JPY 3.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:45
    Mae Obata
    前小畑
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
  4. 4
    09:30 - 13:04
    3h 34min JPY 2.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:04
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:31
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    11:31
    11:33
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:04
  5. 5
    08:18 - 09:47
    1h 29min JPY 29.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    08:18
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.