Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:54 05/19, 2024
  1. 1
    12:15 - 16:17
    4h 2min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:36
    15:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:06
    Ichinomiya
    一宮(香川県)
    Ga
    16:06
    16:17
  2. 2
    12:15 - 16:17
    4h 2min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:36
    15:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:06
    Ichinomiya
    一宮(香川県)
    Ga
    16:06
    16:17
  3. 3
    13:11 - 16:48
    3h 37min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:37
    Ichinomiya
    一宮(香川県)
    Ga
    16:37
    16:48
  4. 4
    13:54 - 17:48
    3h 54min JPY 12.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:37
    Ichinomiya
    一宮(香川県)
    Ga
    17:37
    17:48
  5. 5
    11:54 - 16:42
    4h 48min JPY 131.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:54
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.