Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:08 05/13, 2024
  1. 1
    05:52 - 09:56
    4h 4min JPY 12.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    08:55
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:04
    09:50
    Kawashima Shogakko Mae (Kagawa)
    川島小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  2. 2
    05:52 - 09:56
    4h 4min JPY 13.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    08:56
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    09:11
    09:14
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:50
    Kawashima Shogakko Mae (Kagawa)
    川島小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  3. 3
    05:55 - 10:48
    4h 53min JPY 12.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:39
    09:45
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:17
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    10:17
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:39
    Yamada Shisho (Kagawa)
    山田支所(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:48
  4. 4
    05:55 - 11:14
    5h 19min JPY 11.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:03
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:27
    11:08
    Kawashima Shogakko Mae (Kagawa)
    川島小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:14
  5. 5
    01:08 - 06:03
    4h 55min JPY 161.560
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:08
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.