Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
07:05 05/01, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:41
    6h 1min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:53
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:53
    10:59
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:11
    12:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  2. 2
    07:08 - 13:41
    6h 33min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:00
    11:06
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:11
    12:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  3. 3
    07:08 - 13:41
    6h 33min JPY 16.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:11
    10:16
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:00
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:03
    12:08
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  4. 4
    07:06 - 13:41
    6h 35min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:01
    Okazakicho (Nara)
    岡崎町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  5. 5
    07:05 - 14:54
    7h 49min JPY 202.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:05
    14:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.