Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:49 05/03, 2024
  1. 1
    20:58 - 06:58
    10h 0min JPY 12.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:14
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:57
    Kotohira
    琴平
    Ga
    05:57
    06:05
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:21
    Okada(Kagawa)
    岡田(香川県)
    Ga
    06:21
    06:58
  2. 2
    23:13 - 08:10
    8h 57min JPY 11.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    07:12
    Kotohira
    琴平
    Ga
    07:12
    07:14
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:04
    New Reoma World
    NEWレオマワールド
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:10
  3. 3
    22:28 - 08:10
    9h 42min JPY 10.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:49
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:13
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    07:12
    Kotohira
    琴平
    Ga
    07:12
    07:14
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:04
    New Reoma World
    NEWレオマワールド
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:10
  4. 4
    23:13 - 08:23
    9h 10min JPY 10.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:41
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:17
    New Reoma World
    NEWレオマワールド
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:23
  5. 5
    20:49 - 01:38
    4h 49min JPY 128.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:49
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.