Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
16:24 05/01, 2024
  1. 1
    17:03 - 21:27
    4h 24min JPY 14.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:41
    18:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:22
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:21
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    21:21
    21:27
  2. 2
    16:37 - 21:50
    5h 13min JPY 15.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:53
    Kure
    Ga
    18:53
    18:59
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    20:49
    20:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:05
    21:49
    Hojo Koko-mae
    北条高校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:50
  3. 3
    16:37 - 21:56
    5h 19min JPY 15.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:53
    Kure
    Ga
    18:53
    18:59
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:01
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    21:09
    21:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:50
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    21:50
    21:56
  4. 4
    16:40 - 23:27
    6h 47min JPY 11.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    19:09
    19:16
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    21:59
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    21:59
    22:07
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:21
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    23:21
    23:27
  5. 5
    16:24 - 21:16
    4h 52min JPY 122.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    16:24
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.