Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
18:01 04/30, 2024
  1. 1
    18:08 - 22:58
    4h 50min JPY 17.420 IC JPY 17.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:28
    19:38
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:13
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    20:13
    20:16
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:30
    21:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    21:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    22:21
    22:26
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:40
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    22:40
    22:58
  2. 2
    18:05 - 22:58
    4h 53min JPY 16.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:20
    19:28
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:44
    20:15
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:18
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:30
    21:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    21:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    22:21
    22:26
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:40
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    22:40
    22:58
  3. 3
    18:05 - 22:58
    4h 53min JPY 16.300 IC JPY 16.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:28
    19:38
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:13
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    20:13
    20:16
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:30
    21:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    21:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    22:21
    22:26
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:40
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    22:40
    22:58
  4. 4
    18:05 - 22:58
    4h 53min JPY 16.520 IC JPY 16.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:20
    19:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:34
    Matobacho
    的場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:09
    Motojinaguchi
    元宇品口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:18
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    20:18
    20:21
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:30
    21:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    21:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    22:21
    22:26
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:40
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    22:40
    22:58
  5. 5
    18:01 - 23:04
    5h 3min JPY 125.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    18:01
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.