Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:57 05/01, 2024
  1. 1
    21:11 - 06:42
    9h 31min JPY 11.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:18
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:33
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:33
    21:48
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:13
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    06:08
    06:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:42
  2. 2
    22:01 - 07:42
    9h 41min JPY 11.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:15
    22:21
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:57
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:18
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:18
    07:21
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    07:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:40
    07:42
  3. 3
    22:01 - 07:51
    9h 50min JPY 11.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:15
    22:21
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:57
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:18
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:18
    07:21
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:27
    07:49
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:51
  4. 4
    22:01 - 08:06
    10h 5min JPY 10.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:15
    22:21
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    07:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    08:04
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:06
  5. 5
    20:57 - 02:11
    5h 14min JPY 135.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:57
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.