Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
à¸à¸´à¹à¸¡à¹à¸à¹à¸à¸à¸´ → AKIZU NO GARTEN
- Xuất phát lúc
- 00:27 04/29, 2024
-
106:16 - 12:145h 58min JPY 19.330 Đổi tàu 3 lần06:16
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
06:525 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 09:287 StopsKuroshioKuroshio 5 đến Shingu Sân ga: 2JPY 10.670 2h 18minJPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
11:46Walk130m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến Okuma (Wakayama)JPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
205:55 - 12:146h 19min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần05:5512 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ07:114 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front1h 53min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.160 Toa Xanh 09:287 StopsKuroshioKuroshio 5 đến Shingu Sân ga: 2JPY 10.340 2h 18minJPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
11:46Walk130m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến Okuma (Wakayama)JPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
305:52 - 12:146h 22min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:185 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 8.910 2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 08:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 15minShin-osaka Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 7
08:55Walk682m 13min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
09:105 StopsJR高速バス 白浜エクスプレス大阪号高速バス 白浜エクスプレス大阪号 đến Adventure WorldJPY 3.200 2h 43minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Tanabe Eki-mae Bảng giờ- Tanabe Eki-mae
- 田辺駅前
- Trạm Xe buýt
11:53Walk39m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến Okuma (Wakayama)JPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
405:52 - 12:146h 22min JPY 35.940 Đổi tàu 6 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:341 StopsKodamaKodama 771 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 18minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 07:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:462 StopsKanku Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back12minKansai International Airport Đến Hineno Bảng giờ10:164 StopsKuroshioKuroshio 5 đến ShinguJPY 2.530 1h 30minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
11:46Walk130m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến Okuma (Wakayama)JPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
500:27 - 08:227h 55min JPY 268.120
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.