Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:02 04/27, 2024
  1. 1
    22:28 - 00:28
    2h 0min JPY 3.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:21
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    00:21
    00:28
  2. 2
    23:13 - 00:56
    1h 43min JPY 3.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    00:49
    00:56
  3. 3
    22:28 - 00:56
    2h 28min JPY 2.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    00:49
    00:56
  4. 4
    22:28 - 00:56
    2h 28min JPY 2.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:03
    Tobata
    戸畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    00:49
    00:56
  5. 5
    22:02 - 23:47
    1h 45min JPY 47.880
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:02
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.