Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:42 05/19, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:06
    5h 14min JPY 30.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:42
    Uchiko
    内子
    Ga
    10:42
    11:06
  2. 2
    05:55 - 12:16
    6h 21min JPY 16.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  3. 3
    05:55 - 12:16
    6h 21min JPY 15.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:11
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:27
    Kure
    Ga
    08:27
    08:33
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    11:24
    11:30
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  4. 4
    05:52 - 12:16
    6h 24min JPY 16.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:27
    Kure
    Ga
    08:27
    08:33
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    11:24
    11:30
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  5. 5
    01:42 - 07:14
    5h 32min JPY 173.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:42
    07:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.