Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
09:19 05/01, 2024
  1. 1
    09:20 - 11:34
    2h 14min JPY 3.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:21
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    11:21
    11:34
  2. 2
    09:20 - 11:35
    2h 15min JPY 3.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:21
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    11:21
    11:23
    Hamasaki Sta. Mae
    浜崎駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:35
    Hamatama Chugakko Mae
    浜玉中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:35
  3. 3
    09:20 - 12:00
    2h 40min JPY 3.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:47
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    11:47
    12:00
  4. 4
    09:20 - 12:10
    2h 50min JPY 3.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:47
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    11:47
    11:49
    Hamasaki Sta. Mae
    浜崎駅前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
    Hamatama Chugakko Mae
    浜玉中学校前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  5. 5
    09:19 - 11:20
    2h 1min JPY 45.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    09:19
    11:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.