Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:23 - 23:462h 23min JPY 3.470 Đổi tàu 2 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:541 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
22:09Walk269m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F32番のりば
22:263 StopsKaratsu Gođến Hoto-sanbashi(Pier)JPY 1.100 1h 10minHakata Bus Terminal Đến Kagamiyama-shita Bảng giờ- Kagamiyama-shita
- 鏡山下
- Trạm Xe buýt
23:36Walk855m 10min -
221:44 - 00:202h 36min JPY 3.360 Đổi tàu 3 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ22:141 StopsNozomiNozomi 55 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: Back16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 22:4010 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 220minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
7 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Chikuzemmaebaru Sân ga: 420minMeinohama Đến Chikuzemmaebaru Bảng giờ23:249 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến NishikaratsuJPY 2.370 33minChikuzemmaebaru Đến Nijinomatsubara Bảng giờ- Nijinomatsubara
- 虹ノ松原
- Ga
23:57Walk1.8km 23min -
321:23 - 00:202h 57min JPY 3.070 Đổi tàu 3 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:407 StopsSonicSonic 58 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Middle49minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 22:4010 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 220minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
7 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Chikuzemmaebaru Sân ga: 420minMeinohama Đến Chikuzemmaebaru Bảng giờ23:2410 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến NishikaratsuJPY 2.470 36minChikuzemmaebaru Đến Higashi Karatsu Bảng giờ- Higashi Karatsu
- 東唐津
- Ga
00:00Walk1.6km 20min -
420:58 - 00:533h 55min JPY 2.470 Đổi tàu 2 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:2323 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Arao(Kumamoto) Sân ga: 5 Lên xe: Middle1h 26minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ23:1510 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 220minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
17 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 4JPY 2.470 56minMeinohama Đến Higashi Karatsu Bảng giờ- Higashi Karatsu
- 東唐津
- Ga
00:33Walk1.6km 20min -
520:38 - 22:432h 5min JPY 46.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.