Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
08:29 05/01, 2024
  1. 1
    08:57 - 12:21
    3h 24min JPY 4.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:53
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    09:53
    09:59
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    11:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:21
  2. 2
    08:57 - 13:22
    4h 25min JPY 4.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:04
    10:10
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    10:26
    12:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:21
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  3. 3
    08:30 - 13:22
    4h 52min JPY 7.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:03
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Ureshino Iryo Center
    嬉野医療センター
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:21
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  4. 4
    09:06 - 14:26
    5h 20min JPY 4.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:39
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:50
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:43
    Mikawachi
    三河内
    Ga
    13:43
    13:46
    Mikawachi Eki-mae
    三川内駅前
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:26
    Uchinomi (Nagasaki)
    内海(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:26
  5. 5
    08:29 - 10:51
    2h 22min JPY 61.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    08:29
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.