Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
19:41 05/01, 2024
  1. 1
    19:42 - 09:00
    13h 18min JPY 5.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:45
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:35
    Yunohira
    湯平
    Ga
    22:35
    09:00
  2. 2
    19:55 - 10:00
    14h 5min JPY 6.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:33
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:39
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:35
    Yunohira
    湯平
    Ga
    23:35
    10:00
  3. 3
    06:16 - 11:44
    5h 28min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:14
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:23
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:23
    09:27
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:28
    Iida Koryusenta
    飯田交流センター
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
    Kokonoe Mountain trailhead Miyama
    九重登山口みやま
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:11
    Suji Yu
    筋湯
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:44
  4. 4
    23:55 - 11:44
    11h 49min JPY 5.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:00
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:52
    Kuju Mountain trailhead [Chojabaru]
    くじゅう登山口[長者原]
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
    Kokonoe Mountain trailhead Miyama
    九重登山口みやま
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:11
    Suji Yu
    筋湯
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:44
  5. 5
    19:41 - 22:12
    2h 31min JPY 55.880
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    19:41
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.