Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:49 04/28, 2024
  1. 1
    11:53 - 15:24
    3h 31min JPY 5.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:37
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Tamarai
    玉来
    Ga
    15:04
    15:24
  2. 2
    12:15 - 15:32
    3h 17min JPY 6.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:02
    14:12
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    14:14
    15:21
    Taketa Tamarai
    竹田玉来
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:32
  3. 3
    11:53 - 15:42
    3h 49min JPY 6.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:37
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    14:59
    15:01
    Taketa Eki-mae (Oita)
    竹田駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:37
    Taketa Eigyosho
    竹田営業所
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:42
  4. 4
    11:53 - 17:50
    5h 57min JPY 4.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:24
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:01
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:54
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:51
    Miemachi
    三重町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:25
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    17:25
    17:50
  5. 5
    11:49 - 14:43
    2h 54min JPY 63.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:49
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.