Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
19:19 05/01, 2024
  1. 1
    22:01 - 07:57
    9h 56min JPY 8.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:49
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:14
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:46
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    07:46
    07:57
  2. 2
    19:42 - 07:57
    12h 15min JPY 4.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:57
    Araki
    荒木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:32
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:14
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:46
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    07:46
    07:57
  3. 3
    19:26 - 07:57
    12h 31min JPY 4.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:57
    Araki
    荒木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:28
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:17
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:14
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:46
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    07:46
    07:57
  4. 4
    19:42 - 08:22
    12h 40min JPY 4.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:57
    Araki
    荒木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:28
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    07:25
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    08:11
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    08:11
    08:22
  5. 5
    19:19 - 22:24
    3h 5min JPY 73.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    19:19
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.