Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
14:42 04/27, 2024
  1. 1
    15:16 - 19:18
    4h 2min JPY 32.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    19:11
    19:18
  2. 2
    15:37 - 19:34
    3h 57min JPY 36.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:27
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    19:27
    19:34
  3. 3
    15:16 - 20:14
    4h 58min JPY 31.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:07
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    20:07
    20:14
  4. 4
    14:52 - 20:14
    5h 22min JPY 31.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:07
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    20:07
    20:14
  5. 5
    14:42 - 23:51
    33h 9min JPY 370.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    14:42
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.