Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
01:02 05/01, 2024
  1. 1
    06:01 - 13:35
    7h 34min JPY 29.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  2. 2
    06:01 - 13:35
    7h 34min JPY 29.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    12:05
    12:11
    Morioka Joseki Koen
    盛岡城跡公園
    Trạm Xe buýt
    12:16
    13:35
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  3. 3
    09:06 - 16:15
    7h 9min JPY 53.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    16:15
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:15
  4. 4
    09:06 - 16:15
    7h 9min JPY 53.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    16:15
    Roadside Station Mi Tagai Bungyo
    道の駅三田貝分校
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:15
  5. 5
    01:02 - 15:50
    14h 48min JPY 524.800
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    01:02
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.