Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:40 - 17:406h 0min JPY 50.830 Đổi tàu 5 lần11:403 StopsNozomiNozomi 92 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 3.080 48min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
12:28Walk90m 10min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:401 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 25minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:05Walk244m 6min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:051 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
16:12Walk73m 6min16:273 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ16:48- Hottoyuda
- ほっとゆだ
- Ga
17:32Walk615m 8min -
209:58 - 17:407h 42min JPY 25.720 Đổi tàu 2 lần09:587 StopsNozomiNozomi 12 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 17min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 13:3611 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 222h 55minJPY 5.050 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.850 Toa Xanh JPY 14.000 Gran Class 16:48- Hottoyuda
- ほっとゆだ
- Ga
17:32Walk615m 8min -
309:43 - 17:407h 57min JPY 29.020 Đổi tàu 4 lần09:436 StopsNozomiNozomi 10 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 6min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 12:566 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ13:204 StopsKomachiKomachi 25 đến Akita Sân ga: 22JPY 14.740 2h 12minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 15:5211 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 652minMorioka Đến Kitakami Bảng giờ16:48- Hottoyuda
- ほっとゆだ
- Ga
17:32Walk615m 8min -
409:33 - 19:099h 36min JPY 46.070 Đổi tàu 6 lần09:331 StopsMizuhoMizuho 600 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: Middle19min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 10:115 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 6 Lên xe: BackJPY 2.640 40minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
10:51Walk352m 5min- Sannomiya(Bus)
- 神戸三宮〔空港連絡バス〕
- Trạm Xe buýt
11:001 Stops関西空港交通 神戸-関西空港阪神バス 神戸-関西空港 đến Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)JPY 2.200 1h 5minSannomiya(Bus) Đến Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building) Bảng giờ- Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
- 関西空港〔第1ターミナルビル〕
- Trạm Xe buýt
- 4Fおりば
12:05Walk764m 45min14:001 StopsAPJAPJ135 đến Sendai Airport Sân ga: Terminal 2JPY 33.000 1h 20minKansai International Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ15:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ16:395 StopsYamabikoYamabiko 65 đến Morioka Sân ga: 1252minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class 18:13- Hottoyuda
- ほっとゆだ
- Ga
19:01Walk615m 8min -
509:27 - 23:0013h 33min JPY 368.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.