Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
13:08 04/28, 2024
  1. 1
    13:20 - 18:57
    5h 37min JPY 18.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:49
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    16:49
    16:53
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:52
    Yakimono Dori
    やきもの通り
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:57
  2. 2
    13:20 - 18:57
    5h 37min JPY 18.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    16:52
    16:56
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:52
    Yakimono Dori
    やきもの通り
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:57
  3. 3
    15:58 - 21:11
    5h 13min JPY 19.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:39
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Kasama
    笠間
    Ga
    20:50
    21:11
  4. 4
    15:45 - 21:11
    5h 26min JPY 47.170 IC JPY 47.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    15:45
    15:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    15:50
    16:20
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:22
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:39
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Kasama
    笠間
    Ga
    20:50
    21:11
  5. 5
    13:08 - 22:20
    9h 12min JPY 273.000
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    13:08
    22:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.