Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
20:45 05/01, 2024
  1. 1
    21:44 - 10:13
    12h 29min JPY 44.040 IC JPY 44.035 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
    Goshin
    護神
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:01
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
  2. 2
    21:44 - 10:13
    12h 29min JPY 47.130 IC JPY 47.125 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
    Goshin
    護神
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:01
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
  3. 3
    21:30 - 10:13
    12h 43min JPY 43.150 IC JPY 43.145 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:34
    Town Hall (Hachijomachi)
    町役場(八丈町)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:01
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
  4. 4
    21:13 - 10:13
    13h 0min JPY 46.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:45
    05:55
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    05:55
    05:59
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:34
    Town Hall (Hachijomachi)
    町役場(八丈町)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:01
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.