Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Okayama → goal

Xuất phát lúc
09:36 04/28, 2024
  1. 1
    09:52 - 14:54
    5h 2min JPY 31.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:36
    10:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:00
    14:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:48
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:54
  2. 2
    09:52 - 14:54
    5h 2min JPY 31.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:36
    10:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:17
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    14:17
    14:20
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:20
    14:48
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:54
  3. 3
    09:58 - 15:18
    5h 20min JPY 42.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:41
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    14:41
    14:44
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:12
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:18
  4. 4
    09:42 - 15:18
    5h 36min JPY 42.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    14:30
    14:38
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:42
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:12
    Okura Heights Mae
    大倉ハイツ前
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:18
  5. 5
    09:36 - 22:38
    37h 2min JPY 524.500
    cancel cancel
    Okayama
    岡山
    09:36
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.