Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
17:35 04/28, 2024
  1. 1
    17:58 - 22:20
    4h 22min JPY 49.000 IC JPY 48.997 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:20
  2. 2
    17:38 - 22:20
    4h 42min JPY 43.350 IC JPY 43.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:06
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:20
  3. 3
    18:21 - 00:40
    6h 19min JPY 40.880 IC JPY 40.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:52
    19:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:32
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    00:32
    00:40
  4. 4
    18:01 - 00:40
    6h 39min JPY 42.250 IC JPY 42.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    18:51
    18:59
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:32
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    00:32
    00:40
  5. 5
    17:35 - 11:04
    17h 29min JPY 416.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    17:35
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.