Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
10:07 05/01, 2024
  1. 1
    11:23 - 15:16
    3h 53min JPY 35.930 IC JPY 35.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:44
    Futatsui
    二ツ井
    Ga
    14:44
    15:16
  2. 2
    11:18 - 15:16
    3h 58min JPY 35.930 IC JPY 35.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:44
    Futatsui
    二ツ井
    Ga
    14:44
    15:16
  3. 3
    11:18 - 15:24
    4h 6min JPY 36.090 IC JPY 36.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:44
    Futatsui
    二ツ井
    Ga
    14:44
    14:47
    Futatsui Eki-mae
    二ツ井駅前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Niageba
    荷上場
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:24
  4. 4
    10:12 - 16:33
    6h 21min JPY 19.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:57
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    16:02
    Futatsui
    二ツ井
    Ga
    16:02
    16:05
    Futatsui Eki-mae
    二ツ井駅前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Niageba
    荷上場
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:33
  5. 5
    10:07 - 18:53
    8h 46min JPY 269.700
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    10:07
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.