Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:04 05/02, 2024
  1. 1
    05:25 - 12:11
    6h 46min JPY 13.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    09:40
    Oishida
    大石田
    Ga
    09:40
    12:11
  2. 2
    06:39 - 13:37
    6h 58min JPY 13.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:29
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    10:29
    10:34
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:41
    Otorii (Murayama)
    大鳥居(村山市)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:37
  3. 3
    06:38 - 13:37
    6h 59min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:56
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    10:56
    11:01
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:41
    Otorii (Murayama)
    大鳥居(村山市)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:37
  4. 4
    06:22 - 13:37
    7h 15min JPY 22.810 IC JPY 22.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    10:56
    11:01
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:41
    Otorii (Murayama)
    大鳥居(村山市)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:37
  5. 5
    00:04 - 05:46
    5h 42min JPY 203.200
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    00:04
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.