Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
01:21 04/28, 2024
  1. 1
    06:01 - 09:26
    3h 25min JPY 28.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:01
    06:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:10
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:37
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:43
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:08
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:24
    Taheiji (Ishikawa)
    太平寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  2. 2
    06:00 - 09:26
    3h 26min JPY 28.400 IC JPY 28.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:37
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:43
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:08
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:24
    Taheiji (Ishikawa)
    太平寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  3. 3
    05:25 - 09:29
    4h 4min JPY 15.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:13
    Nonoichi(Hokuriku Tetsudo)
    野々市(北陸鉄道)
    Ga
    09:13
    09:29
  4. 4
    05:25 - 09:54
    4h 29min JPY 15.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:23
    09:52
    Taheiji (Ishikawa)
    太平寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:54
  5. 5
    01:21 - 07:21
    6h 0min JPY 192.800
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    01:21
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.