Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
09:31 05/01, 2024
  1. 1
    09:37 - 13:50
    4h 13min JPY 16.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:40
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:51
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:40
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    13:40
    13:50
  2. 2
    09:40 - 14:20
    4h 40min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:10
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    14:10
    14:20
  3. 3
    09:33 - 14:20
    4h 47min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:10
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    14:10
    14:20
  4. 4
    11:58 - 15:09
    3h 11min JPY 28.900 IC JPY 28.897 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:02
    Fukui-kita IC.
    福井北インター
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  5. 5
    09:31 - 15:21
    5h 50min JPY 189.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    09:31
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.