Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:37 - 13:504h 13min JPY 16.570 Đổi tàu 6 lần09:371 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Minami-Urawa Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ09:433 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 2 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:5811:192 StopsHikariHikari 637 đến Shin-osaka Sân ga: 1728min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.630 Toa Xanh 11:5612:422 StopsTsurugiTsurugi 20 đến Toyama Sân ga: 11JPY 8.360 20minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.360 Toa Xanh 13:257 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 300 15minFukui(Fukui) Đến Echizenshimabashi Bảng giờ- Echizenshimabashi
- 越前島橋
- Ga
13:40Walk759m 10min -
209:40 - 14:204h 40min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần09:404 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back28min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:228 StopsKagayakiKagayaki 509 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.910 3h 0minJPY 7.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh JPY 23.860 Gran Class 13:557 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 300 15minFukui(Fukui) Đến Echizenshimabashi Bảng giờ- Echizenshimabashi
- 越前島橋
- Ga
14:10Walk759m 10min -
309:33 - 14:204h 47min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần09:3314 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back40minYokohama Đến Tokyo Bảng giờ10:228 StopsKagayakiKagayaki 509 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.910 3h 0min
JPY 7.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh JPY 23.860 Gran Class 13:557 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 300 15minFukui(Fukui) Đến Echizenshimabashi Bảng giờ- Echizenshimabashi
- 越前島橋
- Ga
14:10Walk759m 10min -
411:58 - 15:093h 11min JPY 28.900 IC JPY 28.897 Đổi tàu 2 lần11:585 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:26Walk0m 2min13:051 StopsJTAJTA187 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
14:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
14:252 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 37minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui-kita IC. Bảng giờ- Fukui-kita IC.
- 福井北インター
- Trạm Xe buýt
15:02Walk646m 7min -
509:31 - 15:215h 50min JPY 189.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.