Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:22 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:59
    6h 29min JPY 16.160 IC JPY 16.152 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:43
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:45
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:07
    Terashima (Fukui)
    寺島(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:59
  2. 2
    09:40 - 15:11
    5h 31min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadakominkanmae
    和田公民館前〔マイバス〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
    農協〔JA丹南池田支店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanmuri Sho
    冠荘
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  3. 3
    09:40 - 15:11
    5h 31min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadakominkanmae
    和田公民館前〔マイバス〕
    Trạm Xe buýt
    14:28
    Yakuba Shomen Genkan Mae
    役場正面玄関前
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Town Hall‧Genky
    役場・ゲンキー
    Trạm Xe buýt
    14:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shogakko (Imadate Ikedacho)
    小学校(今立郡池田町)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  4. 4
    09:30 - 15:11
    5h 41min JPY 15.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:43
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:43
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    13:43
    13:45
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:59
    Inari (Fukui)
    稲荷(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
    Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
    農協〔JA丹南池田支店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanmuri Sho
    冠荘
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  5. 5
    06:22 - 12:21
    5h 59min JPY 172.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:22
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.