Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
14:15 05/01, 2024
  1. 1
    14:15 - 19:28
    5h 13min JPY 12.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:31
    16:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    18:00
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:27
    Otani (Gujo)
    大谷(郡上市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  2. 2
    14:15 - 19:28
    5h 13min JPY 12.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:34
    16:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    18:00
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:27
    Otani (Gujo)
    大谷(郡上市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  3. 3
    14:15 - 19:28
    5h 13min JPY 13.030 IC JPY 13.022 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:31
    16:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:27
    Otani (Gujo)
    大谷(郡上市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  4. 4
    14:15 - 19:28
    5h 13min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:31
    16:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:59
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:27
    Otani (Gujo)
    大谷(郡上市)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  5. 5
    14:15 - 19:17
    5h 2min JPY 154.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    14:15
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.