Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:25 04/28, 2024
  1. 1
    08:09 - 12:28
    4h 19min JPY 40.960 IC JPY 40.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:37
    08:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    12:26
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
  2. 2
    08:04 - 12:28
    4h 24min JPY 40.960 IC JPY 40.957 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    12:26
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
  3. 3
    06:58 - 13:23
    6h 25min JPY 21.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:15
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
  4. 4
    06:58 - 13:23
    6h 25min JPY 20.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:15
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
  5. 5
    06:25 - 14:30
    8h 5min JPY 259.200
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:25
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.