Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
10:00 05/14, 2024
  1. 1
    10:17 - 12:52
    2h 35min JPY 10.930 IC JPY 10.922 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:56
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:25
    Iwakura(Aichi)
    岩倉(愛知県)
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:29
    Iwakura Sta. (Meitetsu Bus)
    岩倉駅〔名鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:34
    12:52
    Menard Art Museum Mae
    メナード美術館前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  2. 2
    10:05 - 12:52
    2h 47min JPY 10.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:56
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:25
    Iwakura(Aichi)
    岩倉(愛知県)
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:29
    Iwakura Sta. (Meitetsu Bus)
    岩倉駅〔名鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:34
    12:52
    Menard Art Museum Mae
    メナード美術館前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  3. 3
    10:05 - 12:52
    2h 47min JPY 10.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:25
    Iwakura(Aichi)
    岩倉(愛知県)
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:29
    Iwakura Sta. (Meitetsu Bus)
    岩倉駅〔名鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:34
    12:52
    Menard Art Museum Mae
    メナード美術館前
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  4. 4
    10:17 - 12:59
    2h 42min JPY 10.750 IC JPY 10.742 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:09
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:24
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    12:45
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    12:45
    12:59
  5. 5
    10:00 - 14:06
    4h 6min JPY 128.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    10:00
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.