Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/01, 2024
  1. 1
    09:37 - 12:28
    2h 51min JPY 12.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:40
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:51
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:07
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:28
    Taga Taisha
    多賀大社
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  2. 2
    09:30 - 12:28
    2h 58min JPY 12.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:43
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:07
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:28
    Taga Taisha
    多賀大社
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  3. 3
    09:28 - 12:28
    3h 0min JPY 12.420 IC JPY 12.412 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:07
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:28
    Taga Taisha
    多賀大社
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  4. 4
    10:42 - 13:28
    2h 46min JPY 12.420 IC JPY 12.412 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:07
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:28
    Taga Taisha
    多賀大社
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:28
  5. 5
    09:24 - 14:19
    4h 55min JPY 154.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    09:24
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.