Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
14:37 04/28, 2024
  1. 1
    15:12 - 17:08
    1h 56min JPY 1.700 IC JPY 1.695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:49
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    15:49
    15:52
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    16:15
    16:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    16:57
    17:08
  2. 2
    14:59 - 17:08
    2h 9min JPY 1.700 IC JPY 1.695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:36
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    15:36
    15:41
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:46
    15:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:58
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    16:15
    16:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    16:57
    17:08
  3. 3
    15:20 - 17:38
    2h 18min JPY 2.190 IC JPY 2.194 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    15:20
    15:30
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    15:30
    16:29
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:36
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:23
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    17:23
    17:38
  4. 4
    14:58 - 17:38
    2h 40min JPY 2.240 IC JPY 2.241 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    15:25
    15:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    15:35
    16:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:23
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    17:23
    17:38
  5. 5
    14:37 - 15:41
    1h 4min JPY 28.800
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    14:37
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.