Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
11:46 04/28, 2024
  1. 1
    12:55 - 19:20
    6h 25min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:30
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:34
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:07
    Narimatsu Kitacho
    成松北町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    19:20
  2. 2
    12:25 - 19:20
    6h 55min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:37
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:01
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:05
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:07
    Narimatsu Kitacho
    成松北町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    19:20
  3. 3
    12:18 - 19:20
    7h 2min JPY 30.040 IC JPY 30.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:04
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:33
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:01
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:05
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:07
    Narimatsu Kitacho
    成松北町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    19:20
  4. 4
    12:05 - 19:20
    7h 15min JPY 15.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:37
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:56
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    16:56
    16:59
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:07
    Narimatsu Kitacho
    成松北町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    19:20
  5. 5
    11:46 - 18:31
    6h 45min JPY 212.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    11:46
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.