Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
11:30 05/01, 2024
  1. 1
    11:58 - 14:27
    2h 29min JPY 2.710 IC JPY 2.548 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    12:26
    12:32
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:35
    13:10
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:14
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:14
    13:29
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:29
    13:35
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:19
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    14:19
    14:27
  2. 2
    11:50 - 14:27
    2h 37min JPY 2.280 IC JPY 2.282 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    11:50
    12:00
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    12:00
    12:59
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:19
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    14:19
    14:27
  3. 3
    11:38 - 14:27
    2h 49min JPY 2.330 IC JPY 2.329 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    12:05
    12:11
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:15
    12:57
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:04
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:19
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    14:19
    14:27
  4. 4
    13:12 - 15:24
    2h 12min JPY 1.900 IC JPY 1.894 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    13:49
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    13:49
    13:52
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:55
    14:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    14:15
    14:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    14:57
    15:07
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:16
    Awa-Katsuyama
    安房勝山
    Ga
    15:16
    15:24
  5. 5
    11:30 - 12:43
    1h 13min JPY 31.200
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    11:30
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.