Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:13 04/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 15:50
    3h 25min JPY 14.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:06
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    15:06
    15:11
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:13
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:26
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    15:26
    15:30
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    15:33
    15:39
    Tokitomo
    時友
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:42
    Tokitomo
    時友
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:49
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:50
  2. 2
    12:58 - 15:57
    2h 59min JPY 33.460 IC JPY 33.457 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    15:21
    15:37
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    15:37
    15:40
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    15:43
    15:56
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:57
  3. 3
    12:25 - 16:06
    3h 41min JPY 14.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:12
    15:20
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:32
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:38
    Hanshin Amagasaki Ekikita
    阪神尼崎駅北
    Trạm Xe buýt
    15:39
    16:05
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  4. 4
    12:25 - 16:06
    3h 41min JPY 14.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:22
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:25
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:28
    JR Tachibana (Shita)
    JR立花〔下〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    15:36
    15:43
    Mizudo
    水堂
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:05
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  5. 5
    12:13 - 18:03
    5h 50min JPY 184.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:13
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.