Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:20 04/27, 2024
  1. 1
    23:20 - 06:51
    7h 31min JPY 11.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:20
    23:30
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:37
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    06:37
    06:42
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:45
    Kanocho 3Chome
    加納町3丁目
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
  2. 2
    23:20 - 07:03
    7h 43min JPY 9.990 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:20
    23:30
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:53
    07:03
  3. 3
    23:30 - 07:11
    7h 41min JPY 7.500 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    07:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:11
  4. 4
    05:34 - 08:30
    2h 56min JPY 33.340 IC JPY 33.337 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:30
  5. 5
    23:20 - 05:22
    6h 2min JPY 230.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:20
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.