Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
20:19 04/27, 2024
  1. 1
    22:15 - 08:09
    9h 54min JPY 14.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    06:26
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:48
    Hinase
    日生
    Ga
    06:48
    06:59
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  2. 2
    21:30 - 08:09
    10h 39min JPY 16.430 IC JPY 16.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:48
    Hinase
    日生
    Ga
    06:48
    06:59
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  3. 3
    20:40 - 08:09
    11h 29min JPY 15.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:52
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    23:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    06:26
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:48
    Hinase
    日生
    Ga
    06:48
    06:59
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  4. 4
    23:10 - 09:56
    10h 46min JPY 9.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    07:46
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:21
    Hinase
    日生
    Ga
    08:21
    08:32
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    09:15
    09:47
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    09:49
    09:56
  5. 5
    20:19 - 03:30
    7h 11min JPY 229.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    20:19
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.