Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → ฮาชิโมโตะยะ

Xuất phát lúc
03:18 04/28, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:46
    4h 35min JPY 13.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:50
    08:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:10
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:40
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:06
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:06
    10:09
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  2. 2
    06:00 - 10:46
    4h 46min JPY 35.280 IC JPY 35.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:12
    10:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  3. 3
    05:46 - 10:46
    5h 0min JPY 12.880 IC JPY 12.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:06
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:06
    10:09
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  4. 4
    04:54 - 10:46
    5h 52min JPY 14.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:44
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:12
    10:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  5. 5
    03:18 - 08:57
    5h 39min JPY 202.800
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    03:18
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.