Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
01:38 04/28, 2024
  1. 1
    05:59 - 10:22
    4h 23min JPY 17.180 IC JPY 17.172 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:22
  2. 2
    05:59 - 10:29
    4h 30min JPY 17.330 IC JPY 17.322 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:11
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:25
    10:28
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:29
  3. 3
    05:29 - 10:29
    5h 0min JPY 17.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:32
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:55
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:11
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:25
    10:28
    Nagae-guchi
    長江口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:29
  4. 4
    06:00 - 10:30
    4h 30min JPY 45.170 IC JPY 45.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:14
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:06
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:15
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:15
    10:30
  5. 5
    01:38 - 09:55
    8h 17min JPY 326.200
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    01:38
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.