Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:22 05/01, 2024
  1. 1
    12:58 - 18:52
    5h 54min JPY 47.490 IC JPY 47.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:48
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:43
    Takibe
    滝部
    Ga
    18:43
    18:46
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:52
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  2. 2
    12:58 - 18:52
    5h 54min JPY 47.490 IC JPY 47.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:43
    Takibe
    滝部
    Ga
    18:43
    18:46
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:52
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:52
  3. 3
    12:58 - 18:53
    5h 55min JPY 47.390 IC JPY 47.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:12
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:43
    Takibe
    滝部
    Ga
    18:43
    18:53
  4. 4
    14:18 - 20:09
    5h 51min JPY 52.160 IC JPY 52.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:22
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:59
    Takibe
    滝部
    Ga
    19:59
    20:09
  5. 5
    12:22 - 23:53
    11h 31min JPY 370.800
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:22
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.