Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/01, 2024
  1. 1
    09:56 - 14:53
    4h 57min JPY 38.540 IC JPY 38.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:25
    13:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:34
    Tsuruwa
    鶴羽
    Ga
    14:34
    14:53
  2. 2
    09:56 - 14:53
    4h 57min JPY 38.390 IC JPY 38.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:45
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:56
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:35
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    13:35
    13:44
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:34
    Tsuruwa
    鶴羽
    Ga
    14:34
    14:53
  3. 3
    10:05 - 15:53
    5h 48min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:34
    Tsuruwa
    鶴羽
    Ga
    15:34
    15:53
  4. 4
    09:58 - 16:40
    6h 42min JPY 18.240 IC JPY 18.232 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:11
    13:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    16:17
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:40
  5. 5
    09:24 - 17:07
    7h 43min JPY 247.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    09:24
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.