Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:56 - 14:534h 57min JPY 38.540 IC JPY 38.537 Đổi tàu 3 lần09:565 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 216minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:25Walk0m 2min11:001 StopsJALJAL479 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
12:25Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:3511 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 1.000 50minTakamatsu Kuko Đến Takamatsu-eki Bảng giờ- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 6番おりば
13:25Walk205m 8min13:42- Tsuruwa
- 鶴羽
- Ga
14:34Walk1.5km 19min -
209:56 - 14:534h 57min JPY 38.390 IC JPY 38.387 Đổi tàu 4 lần09:565 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 216minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:25Walk0m 2min11:001 StopsJALJAL479 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
12:25Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:351 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 600 10minTakamatsu Kuko Đến Kukodori Ichinomiya Bảng giờ- Kukodori Ichinomiya
- 空港通り一宮
- Trạm Xe buýt
12:45Walk545m 11min13:245 StopsKotoden Kotohira Lineđến TakamatsuchikkouJPY 360 11minAirport-dori Đến Ritsurinkoen Bảng giờ- Ritsurinkoen
- 栗林公園
- Ga
13:35Walk599m 9min13:51- Tsuruwa
- 鶴羽
- Ga
14:34Walk1.5km 19min -
310:05 - 15:535h 48min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần10:051 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ10:315 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 32h 54minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 13:425 StopsMarine LinerMarine Liner 35 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: 154minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 14:4214 StopsJR Kotoku Lineđến Hiketa Sân ga: 2JPY 11.740 52minTakamatsu (Kagawa) Đến Tsuruwa Bảng giờ- Tsuruwa
- 鶴羽
- Ga
15:34Walk1.5km 19min -
409:58 - 16:406h 42min JPY 18.240 IC JPY 18.232 Đổi tàu 2 lần09:585 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 11minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ10:217 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 9.130 2h 50min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
13:11Walk191m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
13:506 StopsJR高速バス 高松エクスプレス神戸号Expressway Bus Takamatsu Express Kobe Go đến Takamatsu Sta. Highway BT.JPY 3.900 2h 27minShinkobe Sta. Đến Highway Tsuda Bảng giờ- Highway Tsuda
- 高速津田
- Trạm Xe buýt
16:17Walk1.8km 23min -
509:24 - 17:077h 43min JPY 247.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.