Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:09 04/28, 2024
  1. 1
    13:11 - 17:37
    4h 26min JPY 15.280 IC JPY 15.272 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:05
    16:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    17:19
    17:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:30
    17:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  2. 2
    14:18 - 18:22
    4h 4min JPY 26.970 IC JPY 26.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:18
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    17:49
    17:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:58
    18:07
    Horidome
    堀止
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:22
  3. 3
    14:18 - 18:37
    4h 19min JPY 26.950 IC JPY 26.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    18:19
    18:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:30
    18:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:37
  4. 4
    13:25 - 18:37
    5h 12min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:12
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    18:19
    18:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:30
    18:36
    Kao Bridge
    花王橋
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:37
  5. 5
    13:09 - 19:55
    6h 46min JPY 208.600
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    13:09
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.