Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:11 - 10:204h 9min JPY 41.490 Đổi tàu 3 lần
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
06:11Walk357m 9min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:201 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)JPY 650 IC JPY 650 24minYokohama City Air Terminal Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:44Walk0m 5min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk150m 11min10:043 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
10:20Walk0m 0min -
206:00 - 10:204h 20min JPY 41.240 IC JPY 41.237 Đổi tàu 3 lần06:005 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 214minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:26Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk150m 11min10:043 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
10:20Walk0m 0min -
305:46 - 11:255h 39min JPY 19.830 IC JPY 19.822 Đổi tàu 2 lần05:465 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Azamino Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 250 IC JPY 242 11minYokohama Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:117 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 33h 50min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.890 Toa Xanh 10:575 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 12.540 28minTokuyama Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
11:25Walk0m 0min -
405:29 - 11:255h 56min JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần05:291 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ05:473 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:117 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 33h 50min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.890 Toa Xanh 10:575 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 12.540 28minTokuyama Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
11:25Walk0m 0min -
500:27 - 10:4910h 22min JPY 411.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.