Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:31 04/27, 2024
  1. 1
    23:31 - 10:46
    11h 15min JPY 10.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:40
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:24
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:58
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:09
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:55
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:55
    10:46
  2. 2
    06:21 - 10:52
    4h 31min JPY 37.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:21
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:30
    06:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    10:03
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:03
    10:52
  3. 3
    06:21 - 11:00
    4h 39min JPY 37.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:21
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:30
    06:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:11
    11:00
  4. 4
    00:20 - 12:14
    11h 54min JPY 15.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:20
    00:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    08:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    11:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  5. 5
    23:31 - 06:45
    7h 14min JPY 279.800
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:31
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.