Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:28 04/30, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:54
    4h 31min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:54
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:54
    09:01
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:52
    Kaho Gejkijo Iriguchi
    嘉穂劇場入口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:54
  2. 2
    05:23 - 09:57
    4h 34min JPY 46.570 IC JPY 46.567 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    09:45
    Iizuka
    飯塚
    Ga
    09:45
    09:57
  3. 3
    23:10 - 10:36
    11h 26min JPY 22.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:05
    Tento
    天道
    Ga
    10:05
    10:08
    Tento Sta.
    天道駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:34
    Kaho Gejkijo Iriguchi
    嘉穂劇場入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  4. 4
    22:44 - 10:39
    11h 55min JPY 42.730 IC JPY 42.718 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:09
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:35
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:35
    09:42
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:37
    Kaho Gejkijo Iriguchi
    嘉穂劇場入口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  5. 5
    22:28 - 10:40
    12h 12min JPY 475.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    22:28
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.