Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
19:39 04/30, 2024
  1. 1
    20:56 - 05:46
    8h 50min JPY 44.710 IC JPY 44.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:39
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    05:39
    05:46
  2. 2
    20:56 - 05:46
    8h 50min JPY 44.760 IC JPY 44.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:39
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    05:39
    05:46
  3. 3
    20:52 - 05:46
    8h 54min JPY 44.760 IC JPY 44.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:39
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    05:39
    05:46
  4. 4
    19:48 - 06:33
    10h 45min JPY 20.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:26
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    06:26
    06:33
  5. 5
    19:39 - 08:04
    12h 25min JPY 407.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    19:39
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.