Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:47 04/30, 2024
  1. 1
    00:05 - 09:33
    9h 28min JPY 36.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:24
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:18
    Gomenhigashimachi
    後免東町
    Ga
    09:18
    09:33
  2. 2
    06:22 - 10:46
    4h 24min JPY 40.430 IC JPY 40.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:55
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:32
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    10:32
    10:46
  3. 3
    06:55 - 10:50
    3h 55min JPY 46.120 IC JPY 46.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:35
    Gomen-Higashimachi
    後免東町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
  4. 4
    06:45 - 10:55
    4h 10min JPY 46.120 IC JPY 46.117 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:42
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:55
  5. 5
    23:47 - 09:06
    9h 19min JPY 349.700
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:47
    09:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.